Thống kê, rà soát tình hình phát sinh chất thải nguy hại bao gói thuốc BVTV sau khi sử dụng
Thống kê, rà soát tình hình phát sinh chất thải nguy hại bao gói thuốc BVTV sau khi sử dụng trên địa bàn huyện Khoái Châu
Page Content
TT |
Tên xã, thị trấn |
Khối lượng bao gói thuốc BVTV sau khi sử dụng đến hết ngày 31/8/2019 (kg) |
Khối lượng bao gói thuộc BVTV sau khi sử dụng được thu gom, xử lý (kg) |
Khối lượng bao gói thuộc BVTV sau khi sử dụng không được thu gom, xử lý (kg) |
Số lượng các bể chứa thuốc BVTV sau khi sử dụng tính đến ngày 31/8/2019 (bể) |
Hình thức thu gom, xư lý |
1 |
Nhuế Dương |
123 |
123 |
0 |
40 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
2 |
Phùng Hưng |
672 |
432 |
240 |
42 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
3 |
An Vĩ |
91,5 |
91,5 |
0 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
4 |
Việt Hòa |
255 |
178,5 |
76,5 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
5 |
Tứ Dân |
250 |
180 |
70 |
14 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
6 |
Tân Dân |
126 |
0 |
126 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
7 |
Ông Đình |
4050 |
4050 |
0 |
61 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
8 |
Chí Tân |
756 |
300 |
456 |
10 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
9 |
Đại Hưng |
300 |
290 |
10 |
7 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
10 |
Thành Công |
347 |
210 |
137 |
8 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
11 |
Thị trấn KC |
50 |
35 |
15 |
6 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
12 |
Dân Tiến |
299 |
239 |
60 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
13 |
Bình Minh |
640 |
50 |
590 |
4 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
14 |
Đông Kết |
280 |
250 |
30 |
10 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
15 |
Đông Ninh |
215 |
190 |
25 |
11 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
16 |
Đông Tảo |
200 |
120 |
80 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
17 |
Hàm Tử |
540 |
350 |
190 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
18 |
Liên Khê |
60 |
40 |
20 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
19 |
Dạ Trạch |
285 |
250 |
35 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
20 |
Đồng Tiến |
150 |
90 |
60 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
21 |
Hồng Tiến |
278 |
233 |
45 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
22 |
Đại Tập |
45 |
30 |
15 |
6 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
23 |
Bình Kiều |
705 |
500 |
205 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
24 |
Tân Châu |
751 |
452 |
299 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
25 |
Thuần Hưng |
352 |
254 |
98 |
0 |
Đốt tiêu hủy bao gói thuốc BVTV đã sử dụng |
TỔNG |
11.820,5 |
8.938,0 |
2.882,5 |
219,0 |
|
Nguyễn Thắm
Văn phòng UBND huyện